BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CLB THỂ THAO HỌC ĐƯỜNG NĂM 2022
TT |
NỘI DUNG |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
||
I/ DẠY THỂ THAO TRƯỜNG HỌC: |
|||||
1 |
Các môn thể thao khác: (học 04 buổi/tháng) |
|
|
||
|
- Tiểu học; THCS (Theo Quy định của UBND quận về mức thu dạy môn năng khiếu) |
50.000đ/hs/tháng |
|||
|
- THPT |
70.000đ/hs/tháng |
|||
|
- Trường dân lập, ĐH, CĐ, THCN |
100.000đ/hs/tháng |
|||
II/ DẠY CÁC MÔN THỂ THAO DỊCH VỤ: giảm 10% cho tất cả học viên khi đóng khóa hè 2.5 tháng |
|||||
1 |
Yoga Phổ thông |
330.000đ/hv/tháng |
|
||
2 |
Cờ vua phòng máy lạnh |
320.000đ/hv/tháng |
|
||
3 |
Các môn thể thao có trong hệ thống thi đấu |
|
|
||
3a |
Võ thuật, Thể dục |
|
|
||
|
- Ngoài trời |
230.000đ/hv/tháng |
|
||
|
- Trong nhà |
300.000đ/hv/tháng |
|
||
3b |
Các môn khác: Bóng chuyền; Cầu lông |
|
|
||
|
- Học 02 buổi/tuần |
280.000đ/hv/tháng |
|
||
|
- Học 03 buổi/tuần - Lớp nâng cao (02 buổi/tuần) |
350.000đ/hv/tháng |
|
||
3c |
Bóng rổ, Bóng đá |
|
|
||
|
- Lớp Bóng rổ, Bóng đá (02 buổi/tuần) |
350.000đ/hv/tháng |
|
||
|
- Lớp Bóng rổ (03 buổi/tuần) - Lớp Bóng rổ nâng cao (02 buổi/tuần) |
450.000đ/hv/tháng |
|
||
4 |
Môn thể thao không có hệ thống thi đấu: Aikido |
300.000đ/hv/tháng |
|
||
III/ THU TRỌNG TÀI DỊCH VỤ |
|||||
1 |
Trọng tài Bóng đá mini Tiểu học, Bóng chuyền, Bóng rổ: |
|
|
||
|
- Trọng tài chính |
120.000đ/người/trận |
|
||
|
- Trọng tài bàn |
90.000đ/người/trận |
|
||
2 |
Trọng tài Cầu lông, Bóng bàn, Trò chơi vận động, Cờ vua, Võ thuật |
200.000đ/người/buổi |
|
||
IV/ DỊCH VỤ NHÀ THI ĐẤU |
|
||||
A. Sân tập đa môn |
|
||||
1 |
Thuê sân tập |
|
|
||
|
- Không đèn |
350.000đ/giờ |
|
||
|
- Có đèn |
450.000đ/giờ |
|
||
2 |
Tổ chức giải |
|
|
||
|
- Không đèn |
550.000đ/giờ |
|
||
|
- Có đèn |
650.000đ/giờ |
|
||
|
Phụ thu tiền điện (trường hợp sử dụng thiết bị điện không phải của CLB) |
100.000đ/giờ |
|
||
3 |
Thuê sân tập cầu lông |
|
|
||
|
- Không đèn |
90.000đ/giờ/1 sân |
|
||
|
- Có đèn |
140.000đ/giờ/1 sân |
|
||
B. Thu cho thuê phòng tập: Được sử dụng quạt, điện chiếu sáng nếu phòng tập tối |
|
||||
|
- Phòng võ lớn |
250.000đ/giờ/phòng |
|
||
|
- Phòng võ nhỏ |
100.000đ/giờ/phòng |
|
||
|
- Phòng thể dục |
150.000đ/giờ/phòng |
|
||
|
Phụ thu tiền điện (trường hợp sử dụng thiết bị điện không phải của CLB) |
50.000đ/giờ |
|